中文 Trung Quốc
加官進位
加官进位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khuyến mãi trong bài chính thức và mức lương tăng (thành ngữ)
加官進位 加官进位 phát âm tiếng Việt:
[jia1 guan1 jin4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
promotion in official post and salary raise (idiom)
加官進爵 加官进爵
加官進祿 加官进禄
加害 加害
加密套接字協議層 加密套接字协议层
加密貨幣 加密货币
加寬 加宽