中文 Trung Quốc
加大油門
加大油门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng tốc
để bước trên khí
加大油門 加大油门 phát âm tiếng Việt:
[jia1 da4 you2 men2]
Giải thích tiếng Anh
to accelerate
to step on the gas
加央 加央
加委 加委
加官 加官
加官晉級 加官晋级
加官進位 加官进位
加官進爵 加官进爵