中文 Trung Quốc
加委
加委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phê chuẩn (một bầu cử, bởi thẩm quyền cao)
xác nhận (bởi cao Ủy ban)
加委 加委 phát âm tiếng Việt:
[jia1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
to ratify (an election, by higher authority)
confirmation (by higher committee)
加官 加官
加官晉爵 加官晋爵
加官晉級 加官晋级
加官進爵 加官进爵
加官進祿 加官进禄
加害 加害