中文 Trung Quốc
  • 加委 繁體中文 tranditional chinese加委
  • 加委 简体中文 tranditional chinese加委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phê chuẩn (một bầu cử, bởi thẩm quyền cao)
  • xác nhận (bởi cao Ủy ban)
加委 加委 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to ratify (an election, by higher authority)
  • confirmation (by higher committee)