中文 Trung Quốc
  • 加勒比海 繁體中文 tranditional chinese加勒比海
  • 加勒比海 简体中文 tranditional chinese加勒比海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biển Caribe
加勒比海 加勒比海 phát âm tiếng Việt:
  • [Jia1 le4 bi3 Hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Caribbean Sea