中文 Trung Quốc
加勁
加劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng cường nỗ lực
để làm cho những nỗ lực phụ
加勁 加劲 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to increase efforts
to make extra efforts
加勁兒 加劲儿
加勒比 加勒比
加勒比國家聯盟 加勒比国家联盟
加吉魚 加吉鱼
加哩 加哩
加固 加固