中文 Trung Quốc
  • 加值 繁體中文 tranditional chinese加值
  • 加值 简体中文 tranditional chinese加值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nạp tiền (tiền vào một thẻ) (Tw)
加值 加值 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to recharge (money onto a card) (Tw)