中文 Trung Quốc
加冠
加冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trong thời gian cũ) sắp tới của tuổi lễ tại 20 năm
加冠 加冠 phát âm tiếng Việt:
[jia1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
(in former times) coming-of-age ceremony at 20 years
加冰 加冰
加冰塊 加冰块
加分 加分
加利福尼亞 加利福尼亚
加利福尼亞大學 加利福尼亚大学
加利福尼亞大學洛杉磯分校 加利福尼亚大学洛杉矶分校