中文 Trung Quốc
加價
加价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng giá
加價 加价 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to increase price
加入 加入
加冕 加冕
加冠 加冠
加冰塊 加冰块
加分 加分
加利利 加利利