中文 Trung Quốc
加
加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Canada 加拿大 [Jia1 na2 da4]
加 加 phát âm tiếng Việt:
[Jia1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Canada 加拿大[Jia1 na2 da4]
加 加
加上 加上
加之 加之
加以 加以
加來海峽 加来海峡
加俸 加俸