中文 Trung Quốc
功成不居
功成不居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để yêu cầu bồi thường các tín dụng cá nhân cho thành tích (thành ngữ)
功成不居 功成不居 phát âm tiếng Việt:
[gong1 cheng2 bu4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
not to claim personal credit for achievement (idiom)
功成名就 功成名就
功效 功效
功敗垂成 功败垂成
功烈 功烈
功率 功率
功率惡化 功率恶化