中文 Trung Quốc
力道
力道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
sức mạnh
hiệu quả
力道 力道 phát âm tiếng Việt:
[li4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
strength
power
efficacy
力量 力量
力量均衡 力量均衡
力錢 力钱
功 功
功不可沒 功不可没
功令 功令