中文 Trung Quốc
力量
力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh
lực lượng
sức mạnh
力量 力量 phát âm tiếng Việt:
[li4 liang5]
Giải thích tiếng Anh
power
force
strength
力量均衡 力量均衡
力錢 力钱
力阻 力阻
功不可沒 功不可没
功令 功令
功利 功利