中文 Trung Quốc
  • 力量 繁體中文 tranditional chinese力量
  • 力量 简体中文 tranditional chinese力量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sức mạnh
  • lực lượng
  • sức mạnh
力量 力量 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 liang5]

Giải thích tiếng Anh
  • power
  • force
  • strength