中文 Trung Quốc
力足以做
力足以做
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khả năng
có thể
力足以做 力足以做 phát âm tiếng Việt:
[li4 zu2 yi3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
afford
able to
力道 力道
力量 力量
力量均衡 力量均衡
力阻 力阻
功 功
功不可沒 功不可没