中文 Trung Quốc
力征
力征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng vũ lực
để chinh phục bằng vũ lực
sức mạnh
力征 力征 phát âm tiếng Việt:
[li4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
by force
to conquer by force of arms
power
力心 力心
力戒 力戒
力戰 力战
力所能及 力所能及
力拓 力拓
力挫 力挫