中文 Trung Quốc
劘
劘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Whittle
劘 劘 phát âm tiếng Việt:
[mo2]
Giải thích tiếng Anh
whittle
劙 劙
力 力
力 力
力不從心 力不从心
力主 力主
力作 力作