中文 Trung Quốc
劑量
剂量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liều lượng
theo quy định liều thuốc của
劑量 剂量 phát âm tiếng Việt:
[ji4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
dosage
prescribed dose of medicine
劑量效應 剂量效应
劑量當量 剂量当量
劑量監控 剂量监控
劓 劓
劖 劖
劘 劘