中文 Trung Quốc
劑量監控
剂量监控
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát
劑量監控 剂量监控 phát âm tiếng Việt:
[ji4 liang4 jian1 kong4]
Giải thích tiếng Anh
monitoring
劒 剑
劓 劓
劖 劖
劙 劙
力 力
力 力