中文 Trung Quốc
  • 劑型 繁體中文 tranditional chinese劑型
  • 剂型 简体中文 tranditional chinese剂型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ chế phân phối của một loại thuốc (ví dụ như thuốc, bột vv)
劑型 剂型 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • delivery mechanism of a medicine (e.g. pill, powder etc)