中文 Trung Quốc
劍齒虎
剑齿虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Saber - có răng hổ
劍齒虎 剑齿虎 phát âm tiếng Việt:
[jian4 chi3 hu3]
Giải thích tiếng Anh
saber-toothed tiger
劍龍 剑龙
劑 剂
劑型 剂型
劑量 剂量
劑量效應 剂量效应
劑量當量 剂量当量