中文 Trung Quốc
劍麻
剑麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sisal gai
劍麻 剑麻 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ma2]
Giải thích tiếng Anh
sisal hemp
劍齒虎 剑齿虎
劍龍 剑龙
劑 剂
劑子 剂子
劑量 剂量
劑量效應 剂量效应