中文 Trung Quốc
劍魚
剑鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá kiếm
劍魚 剑鱼 phát âm tiếng Việt:
[jian4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
swordfish
劍魚座 剑鱼座
劍鴴 剑鸻
劍麻 剑麻
劍龍 剑龙
劑 剂
劑型 剂型