中文 Trung Quốc
劍閣縣
剑阁县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Jiange ở Guangyuan 廣元|广元 [Guang3 yuan2], Sichuan
劍閣縣 剑阁县 phát âm tiếng Việt:
[Jian4 ge2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Jiange county in Guangyuan 廣元|广元[Guang3 yuan2], Sichuan
劍魚 剑鱼
劍魚座 剑鱼座
劍鴴 剑鸻
劍齒虎 剑齿虎
劍龍 剑龙
劑 剂