中文 Trung Quốc
刨子
刨子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay
刨子 刨子 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
plane
刨工 刨工
刨床 刨床
刨根 刨根
刨根問底 刨根问底
刨程 刨程
刨筆刀 刨笔刀