中文 Trung Quốc
刨刀
刨刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch công cụ
刨刀 刨刀 phát âm tiếng Việt:
[bao4 dao1]
Giải thích tiếng Anh
planing tool
刨子 刨子
刨工 刨工
刨床 刨床
刨根兒 刨根儿
刨根問底 刨根问底
刨程 刨程