中文 Trung Quốc
刨冰
刨冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạo hoặc nghiền đá tráng miệng hoặc nước giải khát
刨冰 刨冰 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
shaved or crushed ice dessert or beverage
刨刀 刨刀
刨子 刨子
刨工 刨工
刨根 刨根
刨根兒 刨根儿
刨根問底 刨根问底