中文 Trung Quốc
別處
别处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở những nơi khác
別處 别处 phát âm tiếng Việt:
[bie2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
elsewhere
別號 别号
別論 别论
別赫捷列夫 别赫捷列夫
別開生面 别开生面
別離 别离
刦 劫