中文 Trung Quốc
別針
别针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mã pin
an toàn pin
clip
Trâm
CL:枚 [mei2]
別針 别针 phát âm tiếng Việt:
[bie2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
pin
safety pin
clip
brooch
CL:枚[mei2]
別開生面 别开生面
別離 别离
刦 劫
刨 刨
刨 刨
刨冰 刨冰