中文 Trung Quốc
別字
别字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật mispronounced hay viết tay sai
別字 别字 phát âm tiếng Việt:
[bie2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
mispronounced or wrongly written character
別客氣 别客气
別提了 别提了
別有 别有
別有洞天 别有洞天
別有用心 别有用心
別有韻味 别有韵味