中文 Trung Quốc
別名
别名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí danh
Tên khác
別名 别名 phát âm tiếng Việt:
[bie2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
alias
alternative name
別墅 别墅
別太客氣 别太客气
別字 别字
別提了 别提了
別有 别有
別有天地 别有天地