中文 Trung Quốc
創造性
创造性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng tạo
sáng tạo
創造性 创造性 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 zao4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
creativeness
creativity
創造者 创造者
創造論 创造论
剷 铲
剸 剸
剹 戮
剺 剺