中文 Trung Quốc
創見
创见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ý tưởng ban đầu
創見 创见 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
an original idea
創見性 创见性
創記錄 创记录
創設 创设
創辦 创办
創辦人 创办人
創辦者 创办者