中文 Trung Quốc
創傷
创伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết thương
chấn thương
chấn thương
創傷 创伤 phát âm tiếng Việt:
[chuang1 shang1]
Giải thích tiếng Anh
wound
injury
trauma
創傷後 创伤后
創傷後壓力 创伤后压力
創傷後壓力紊亂 创伤后压力紊乱
創價學會 创价学会
創優 创优
創刊 创刊