中文 Trung Quốc
  • 創傷後壓力 繁體中文 tranditional chinese創傷後壓力
  • 创伤后压力 简体中文 tranditional chinese创伤后压力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căng thẳng sau chấn thương
創傷後壓力 创伤后压力 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang1 shang1 hou4 ya1 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • post-traumatic stress