中文 Trung Quốc
  • 創優 繁體中文 tranditional chinese創優
  • 创优 简体中文 tranditional chinese创优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phấn đấu xuất sắc
創優 创优 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang4 you1]

Giải thích tiếng Anh
  • to strive for excellence