中文 Trung Quốc
創優
创优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phấn đấu xuất sắc
創優 创优 phát âm tiếng Việt:
[chuang4 you1]
Giải thích tiếng Anh
to strive for excellence
創刊 创刊
創刊號 创刊号
創利 创利
創口 创口
創可貼 创可贴
創始 创始