中文 Trung Quốc
副翼
副翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh (hàng)
副翼 副翼 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
aileron (aeronautics)
副腎 副肾
副詞 副词
副議長 副议长
副院長 副院长
副食 副食
副食品 副食品