中文 Trung Quốc
副詞
副词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó từ
副詞 副词 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
adverb
副議長 副议长
副部長 副部长
副院長 副院长
副食品 副食品
副駕駛員 副驾驶员
副黏液病毒 副黏液病毒