中文 Trung Quốc
副傷寒
副伤寒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paratyphoid sốt
副傷寒 副伤寒 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shang1 han2]
Giải thích tiếng Anh
paratyphoid fever
副刊 副刊
副司令 副司令
副國務卿 副国务卿
副室 副室
副將 副将
副州長 副州长