中文 Trung Quốc
  • 剝啄 繁體中文 tranditional chinese剝啄
  • 剥啄 简体中文 tranditional chinese剥啄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (onom.) khai thác (trên một cánh cửa hoặc cửa sổ)
剝啄 剥啄 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 zhuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • (onom.) tap (on a door or window)