中文 Trung Quốc
  • 剝奪 繁體中文 tranditional chinese剝奪
  • 剥夺 简体中文 tranditional chinese剥夺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tước đi
  • để đoạt
  • dải (sb của tài sản của mình)
剝奪 剥夺 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 duo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to deprive
  • to expropriate
  • to strip (sb of his property)