中文 Trung Quốc
  • 剝掉 繁體中文 tranditional chinese剝掉
  • 剥掉 简体中文 tranditional chinese剥掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lột vỏ
  • để tách
剝掉 剥掉 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to peel off
  • to strip off