中文 Trung Quốc
  • 剝 繁體中文 tranditional chinese
  • 剥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vỏ
  • để da
  • bao
  • để shuck
  • để vỏ
  • để da
  • để flay
  • để shuck
剝 剥 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to peel
  • to skin
  • to flay
  • to shuck