中文 Trung Quốc
前哨
前哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền đồn
tuyến (hình)
前哨 前哨 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shao4]
Giải thích tiếng Anh
outpost
(fig.) front line
前哨戰 前哨战
前因 前因
前因後果 前因后果
前夕 前夕
前夜 前夜
前大燈 前大灯