中文 Trung Quốc
前因後果
前因后果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên nhân và hiệu ứng (thành ngữ); toàn bộ quá trình phát triển
前因後果 前因后果 phát âm tiếng Việt:
[qian2 yin1 hou4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
cause and effects (idiom); entire process of development
前塵 前尘
前夕 前夕
前夜 前夜
前天 前天
前夫 前夫
前奏 前奏