中文 Trung Quốc
  • 前因後果 繁體中文 tranditional chinese前因後果
  • 前因后果 简体中文 tranditional chinese前因后果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguyên nhân và hiệu ứng (thành ngữ); toàn bộ quá trình phát triển
前因後果 前因后果 phát âm tiếng Việt:
  • [qian2 yin1 hou4 guo3]

Giải thích tiếng Anh
  • cause and effects (idiom); entire process of development