中文 Trung Quốc
前半晌兒
前半晌儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 前半晌 [qian2 ban4 shang3]
前半晌兒 前半晌儿 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ban4 shang3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 前半晌[qian2 ban4 shang3]
前咽 前咽
前哨 前哨
前哨戰 前哨战
前因後果 前因后果
前塵 前尘
前夕 前夕