中文 Trung Quốc
初賽
初赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc thi sơ bộ
Ban đầu nóng của một đối thủ cạnh tranh
初賽 初赛 phát âm tiếng Việt:
[chu1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
preliminary contest
initial heats of a competition
初選 初选
初露 初露
初露才華 初露才华
初露頭角 初露头角
刞 刞
刡 刡