中文 Trung Quốc
  • 初露 繁體中文 tranditional chinese初露
  • 初露 简体中文 tranditional chinese初露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các dấu hiệu đầu tiên (của tài năng vừa chớm nở)
初露 初露 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • first sign (of budding talent)