中文 Trung Quốc
  • 刡 繁體中文 tranditional chinese
  • 刡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạo
  • để pare
刡 刡 phát âm tiếng Việt:
  • [min3]

Giải thích tiếng Anh
  • to scrape
  • to pare