中文 Trung Quốc
刡
刡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cạo
để pare
刡 刡 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
to scrape
to pare
判 判
判令 判令
判刑 判刑
判別式 判别式
判官 判官
判定 判定