中文 Trung Quốc
兩者
两者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên
兩者 两者 phát âm tiếng Việt:
[liang3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
both sides
兩耳不聞窗外事 两耳不闻窗外事
兩肋插刀 两肋插刀
兩著兒 两着儿
兩虎相爭,必有一傷 两虎相争,必有一伤
兩虎相鬥 两虎相斗
兩虎相鬥,必有一傷 两虎相斗,必有一伤