中文 Trung Quốc
兩著兒
两着儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa cũ cùng một
thiết bị bất hợp pháp
兩著兒 两着儿 phát âm tiếng Việt:
[liang3 zhao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
the same old trick
illegal device
兩虎相爭 两虎相争
兩虎相爭,必有一傷 两虎相争,必有一伤
兩虎相鬥 两虎相斗
兩袖清風 两袖清风
兩親 两亲
兩訖 两讫