中文 Trung Quốc
兩性動物
两性动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưỡng sinh vật
兩性動物 两性动物 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xing4 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
hermaphrodite creature
兩性差距 两性差距
兩性平等 两性平等
兩性異形 两性异形
兩情兩願 两情两愿
兩情相悅 两情相悦
兩手不沾陽春水 两手不沾阳春水